1 | TN.01888 | Từ điển Anh Việt bằng hình ảnh: English - Vietnamese picture dictionery/ Trung tâm ngoại ngữ Á - Âu | Mỹ thuật | 2017 | |
2 | TN.01889 | Từ điển Anh Việt bằng hình ảnh: English - Vietnamese picture dictionery/ Trung tâm ngoại ngữ Á - Âu | Mỹ thuật | 2017 | |
3 | TN.01894 | Chi Mai | Từ điển Tiếng Anh qua hình ảnh: = Dictionary English through pictures/ Chi Mai | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |